Có 1 kết quả:
架不住 jià bu zhù ㄐㄧㄚˋ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) unable to withstand
(2) cannot bear
(3) can't stand it
(4) no match for
(2) cannot bear
(3) can't stand it
(4) no match for
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0